phim chiến tranh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fim˧˧ ʨiən˧˥ ʨajŋ˧˧fim˧˥ ʨiə̰ŋ˩˧ tʂan˧˥fim˧˧ ʨiəŋ˧˥ tʂan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fim˧˥ ʨiən˩˩ tʂajŋ˧˥fim˧˥˧ ʨiə̰n˩˧ tʂajŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

phim + chiến tranh.

Danh từ[sửa]

phim chiến tranh

  1. Dòng phimđề tài về chiến tranh.

Dịch[sửa]