phospho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fot˧˥˧˧fo̰k˩˧˧˥fok˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fot˩˩˧˥fo̰t˩˧˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh phosphorus, từ tiếng Hy Lạp phôs (“ánh sáng”) + phoros (“người/vật mang”).

Danh từ[sửa]

phospho

  1. Xem phốt-pho