Bước tới nội dung

photogravure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.tə.ɡrə.ˈvjʊr/

Danh từ

[sửa]

photogravure /ˌfoʊ.tə.ɡrə.ˈvjʊr/

  1. Thuật khắc ảnh trên bản kẽm.
  2. Ảnh bản kẽm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.tɔ.ɡʁa.vyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
photogravure
/fɔ.tɔ.ɡʁa.vyʁ/
photogravure
/fɔ.tɔ.ɡʁa.vyʁ/

photogravure gc /fɔ.tɔ.ɡʁa.vyʁ/

  1. Thuật khắc ảnh.
  2. Bản khắc ảnh.

Tham khảo

[sửa]