Bước tới nội dung

photoreactivation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ri.ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

photoreactivation /.ri.ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

  1. (Sinh vât học) Sự tái hoạt hoá do ánh sáng.

Tham khảo

[sửa]