phraseology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfreɪz.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ[sửa]

phraseology (không đếm được) /ˌfreɪz.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Ngữ .
  2. Cách nói, cách viết.
  3. Cách diễn đạt.

Tham khảo[sửa]