Bước tới nội dung

phu tử tòng tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fu˧˧ tɨ̰˧˩˧ ta̤wŋ˨˩ tɨ̰˧˩˧fu˧˥˧˩˨ tawŋ˧˧˧˩˨fu˧˧˨˩˦ tawŋ˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˥˧˩ tawŋ˧˧˧˩fu˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩ tawŋ˧˧ tɨ̰ʔ˧˩

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 夫死從子. Đây là một trong tam tòng.

Thành ngữ

[sửa]

phu tử tòng tử

  1. (Nghĩa đen) Chồng chết theo con.

Dịch

[sửa]