Bước tới nội dung

phóng hoả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˥ hwa̰ː˧˩˧fa̰wŋ˩˧ hwaː˧˩˨fawŋ˧˥ hwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˩˩ hwa˧˩fa̰wŋ˩˧ hwa̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

phóng hoả

  1. Ném lửa vào cho cháy.
    Phóng hỏa đốt cháy đồn giặc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]