Bước tới nội dung

phúc âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fuk˧˥ əm˧˧fṵk˩˧ əm˧˥fuk˧˥ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˩˩ əm˧˥fṵk˩˧ əm˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

phúc âm

  1. Trả lời thư bằng thư (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]