Bước tới nội dung

phả hệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ː˧˩˧ hḛʔ˨˩faː˧˩˨ hḛ˨˨faː˨˩˦ he˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˧˩ he˨˨faː˧˩ hḛ˨˨fa̰ːʔ˧˩ hḛ˨˨

Danh từ

[sửa]

phả hệ

  1. Gia phả ghi chép dòng dõi họ hàng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]