Bước tới nội dung

phụ lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩fṵ˨˨ lɨ̰k˨˨fu˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ lɨk˨˨fṵ˨˨ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

phụ lực

  1. Giúp thêm sức.
    Phụ lực vào cho chóng xong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]