Bước tới nội dung

pi-rít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pi˧˧ zit˧˥pi˧˥ ʐḭt˩˧pi˧˧ ɹɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pi˧˥ ɹit˩˩pi˧˥˧ ɹḭt˩˧

Định nghĩa

[sửa]

pi-rít

  1. Quặng sun-phua sắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]