Bước tới nội dung

pi-a-nô

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ pianô)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pi˧˧˧˧ no˧˧pi˧˥˧˥ no˧˥pi˧˧˧˧ no˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pi˧˥˧˥ no˧˥pi˧˥˧˧˥˧ no˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

pi-a-nô, pianô

  1. Xem dương cầm

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]