Bước tới nội dung

piasek

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Piasek

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pěsъkъ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

piasek  bđv (diminutive piaseczek, augmentative piach)

  1. Cát.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • piasek, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • piasek, Từ điển tiếng Ba Lan PWN