picot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpi.ˌkoʊ/
Danh từ
[sửa]picot /ˈpi.ˌkoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "picot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.kɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
picot /pi.kɔ/ |
picots /pi.kɔ/ |
picot gđ /pi.kɔ/
- Mảnh xước, mảnh giằm (trên gỗ cắt không nhẵn).
- Búa nhọn (của thợ đá).
- Rìa răng (của tấm đăng ten).
- Lưới đánh cá dẹt.
Tham khảo
[sửa]- "picot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)