Bước tới nội dung

picoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.kɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

picoter ngoại động từ /pi.kɔ.te/

  1. Làm cay, làm giặm, gây cảm giác kim châm.
    La fumée picote les yeux — khói làm cay mắt
  2. Châm lỗ chỗ.
    Picoter une feuille de papier avec une épingle — châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng
  3. Mổ, rỉa.
    Oiseau qui picote un fruit — chim rỉa quả
  4. (Nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) Trêu chọc.

Tham khảo

[sửa]