Bước tới nội dung

rỉa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zḭə˧˩˧ʐiə˧˩˨ɹiə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹiə˧˩ɹḭʔə˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

rỉa

  1. (Động vật học) Dùng miệng hoặc mỏ mổ nhỏ vật ra hoặc vuốt cho sạch, cho khô.
    rỉa mồi .
    Chim rỉa cánh.
  2. Nhiếc móc một cách độc địa.
    Chớ có rỉa người khác như thế.

Tham khảo

[sửa]