Bước tới nội dung

piens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /'píɜns/

Danh từ

piens  (biến cách kiểu pieni)

  1. Sữa.

Biến cách

Biến cách của piens (Biến cách thứ 1)
số ít số nhiều
danh cách piens pieni
sinh cách piena pienu
dữ cách pienam pieniem
đối cách pienu pienus
cách công cụ pienu pieniem
định vị cách pienā pienos
hô cách pien pieni