piens

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Latvia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'píɜns/

Danh từ[sửa]

piẽns

  1. Sữa.

Biến cách[sửa]