pigment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪɡ.mənt/
Danh từ
[sửa]pigment /ˈpɪɡ.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "pigment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /piɡ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pigment /piɡ.mɑ̃/ |
pigments /piɡ.mɑ̃/ |
pigment gđ /piɡ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "pigment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)