Bước tới nội dung

pigmentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɪɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

pigmentation /ˌpɪɡ.mən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pigmentation
/piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
pigmentation
/piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

pigmentation gc /piɡ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học; y học) Sự nhiễm sắc tố.
  2. Sự pha màu (chất sơn... ).

Tham khảo

[sửa]