pikeman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑɪk.mən/

Danh từ[sửa]

pikeman /ˈpɑɪk.mən/

  1. Thợ mỏ dùng cuốc chim.
  2. Người gác chỗ chắn thu thuế đường.

Tham khảo[sửa]