Bước tới nội dung

pirke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å pirke
Hiện tại chỉ ngôi pirker
Quá khứ pirka, pirket
Động tính từ quá khứ pirka, pirket
Động tính từ hiện tại

pirke

  1. Vọc, thọc, chọc, khều. Xỉa răng. Ngoáy (tai). Chỉ trích.
    Han satt og pirket på et lite rusk.
    Hun bare pirket i maten.
    å pirke på det noen sier
    å pirke seg i tennene

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]