Bước tới nội dung

pisteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pis.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pisteur
/pis.tœʁ/
pisteurs
/pis.tœʁ/

pisteur /pis.tœʁ/

  1. (Thân mật) Người hay theo gái.
  2. Người theo hút, người theo dõi.

Tham khảo

[sửa]