Bước tới nội dung

pittoresque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.tɔ.ʁɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pittoresque
/pi.tɔ.ʁɛsk/
pittoresques
/pi.tɔ.ʁɛsk/
Giống cái pittoresque
/pi.tɔ.ʁɛsk/
pittoresques
/pi.tɔ.ʁɛsk/

pittoresque /pi.tɔ.ʁɛsk/

  1. Đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh.
    Site pittoresque — phong cảnh đẹp như tranh
  2. Mặn mà; ý nhị.
    Style pittoresque — lời văn mặn mà
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội họa.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pittoresque
/pi.tɔ.ʁɛsk/
pittoresques
/pi.tɔ.ʁɛsk/

pittoresque /pi.tɔ.ʁɛsk/

  1. Vẽ đẹp như tranh.
  2. Cái mặn mà; cái ý nhị.

Tham khảo

[sửa]