pittoresque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.tɔ.ʁɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pittoresque /pi.tɔ.ʁɛsk/ |
pittoresques /pi.tɔ.ʁɛsk/ |
Giống cái | pittoresque /pi.tɔ.ʁɛsk/ |
pittoresques /pi.tɔ.ʁɛsk/ |
pittoresque /pi.tɔ.ʁɛsk/
- Đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh.
- Site pittoresque — phong cảnh đẹp như tranh
- Mặn mà; ý nhị.
- Style pittoresque — lời văn mặn mà
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội họa.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pittoresque /pi.tɔ.ʁɛsk/ |
pittoresques /pi.tɔ.ʁɛsk/ |
pittoresque gđ /pi.tɔ.ʁɛsk/
Tham khảo
[sửa]- "pittoresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)