Bước tới nội dung

playbill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪ.ˌbɪɫ/

Danh từ

[sửa]

playbill /ˈpleɪ.ˌbɪɫ/

  1. Áp phích quảng cáo, tuồng kịch.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chương trình biểu diễn (tuồng kịch... ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)