plomb
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plomb /plɔ̃/ |
plombs /plɔ̃/ |
plomb gđ /plɔ̃/
- Chì.
- Gisement de plomb — mỏ chì
- Hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển... ); viên chì (ở đạn súng săn).
- Dấu niêm chì.
- (Điện học) Cầu chì.
- (Ngành in) Chữ in; bản chữ xếp.
- Lire sur le plomb — đọc trên bản chữ xếp
- Que chì (giữ các ô cửa kính ghép màu).
- à plomb — thẳng góc
- Le soleil qui darde à plomb — mặt trời chiếu thẳng góc+ đúng lúc, hợp thời
- Tomber à plomb — đến đúng lúc; làm đúng lúc
- avoir du plomb dans l’aile — nguy ngập; lụn bại; ốm
- ça lui mettra du plomb dans la tête — việc ấy sẽ khiến nó thận trọng hơn
- C’est un plomb sur I'estomac — món ăn khó tiêu
- fil à plomb — dây dọi
- fin comme une dague de plomb — xem dague
- nager comme un chien de plomb — không biết bơi
- n'avoir pas de plomb dans la tête — nhẹ dạ; ngờ nghệch
- Se sentir des jambes en plomb — cảm thấy chân nặng trình trịch
- sommeil de plomb — xem sommeil
Tham khảo
[sửa]- "plomb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)