pluralism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplʊr.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

pluralism /ˈplʊr.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Sự kiêm nhiều chức vị.
  2. (Tôn giáo) Sự nhiều lộc thánh.
  3. (Triết học) Thuyết đa nguyên.

Tham khảo[sửa]