Bước tới nội dung

pluraliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ply.ʁa.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pluraliste
/ply.ʁa.list/
pluraliste
/ply.ʁa.list/
Giống cái pluraliste
/ply.ʁa.list/
pluraliste
/ply.ʁa.list/

pluraliste /ply.ʁa.list/

  1. Xem pluralisme 2, 3

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pluraliste
/ply.ʁa.list/
pluraliste
/ply.ʁa.list/
Số nhiều pluraliste
/ply.ʁa.list/
pluraliste
/ply.ʁa.list/

pluraliste /ply.ʁa.list/

  1. (Triết học) Người theo thuyết nhiều thể.
  2. (Chính trị) Người theo chủ trường nhiều thể chế.

Tham khảo

[sửa]