pneumothorax
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌnuː.mə.ˈθɔr.ˌæks/
Danh từ
[sửa]pneumothorax /ˌnuː.mə.ˈθɔr.ˌæks/
Tham khảo
[sửa]- "pneumothorax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pnø.mɔ.tɔ.ʁaks/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pneumothorax /pnø.mɔ.tɔ.ʁaks/ |
pneumothorax /pnø.mɔ.tɔ.ʁaks/ |
pneumothorax gđ /pnø.mɔ.tɔ.ʁaks/
Tham khảo
[sửa]- "pneumothorax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)