Bước tới nội dung

poczciwość

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ poczciwy +‎ -ość.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /pɔt͡ʂˈt͡ɕi.vɔɕt͡ɕ/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ivɔɕt͡ɕ
  • Tách âm tiết: pocz‧ci‧wość

Danh từ

[sửa]

poczciwość gc

  1. Lòng tốt, sự tử tế.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

(tính từ):

(phó từ):

(danh từ):

Đọc thêm

[sửa]
  • poczciwość, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • poczciwość, Từ điển tiếng Ba Lan PWN