Bước tới nội dung

podagre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.daɡʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
podagre
/pɔ.daɡʁ/
podagre
/pɔ.daɡʁ/

podagre gc /pɔ.daɡʁ/

  1. (Y học) Bệnh gút chân.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực podagre
/pɔ.daɡʁ/
podagre
/pɔ.daɡʁ/
Giống cái podagre
/pɔ.daɡʁ/
podagre
/pɔ.daɡʁ/

podagre /pɔ.daɡʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bị bệnh gút chân.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít podagre
/pɔ.daɡʁ/
podagre
/pɔ.daɡʁ/
Số nhiều podagre
/pɔ.daɡʁ/
podagre
/pɔ.daɡʁ/

podagre /pɔ.daɡʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bị bệnh gút chân.

Tham khảo

[sửa]