poetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /poʊ.ˈɛ.tɪk/

Tính từ[sửa]

poetic ((cũng) poetical) /poʊ.ˈɛ.tɪk/

  1. (Thuộc) Thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ.
  2. Hợp với thơ, hợp với nhà thơ.
  3. chất thơ, đầy thi vị, nên thơ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]