Bước tới nội dung

pointing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔɪn.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

pointing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "point" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pointing /ˈpɔɪn.tiɳ/

  1. Sự chỉ, sự trỏ.
  2. Sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu... ).
  3. Sự trét vữa vào kẽ gạch.

Tham khảo

[sửa]