politically
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
politically /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/
- Về mặt chính trị.
- Thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị... ).
- (Nghĩa xấu) Láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “politically”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)