Bước tới nội dung

politics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.lə.ˌtɪks/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

politics số nhiều /ˈpɑː.lə.ˌtɪks/

  1. Chính trị.
    to talk politics — nói chuyện chính trị
  2. Hoạt động chính trị.
    to enter politics — tham gia hoạt động chính trị
  3. Chính kiến, quan điểm chính trị.
    what are your politics? — chính kiến của anh thế nào?

Tham khảo

[sửa]