Bước tới nội dung

politikari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Basque

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ politika (chính trị) +‎ -ari.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /politikaɾi/ [po.li.t̪i.ka.ɾi]
  • Vần: -aɾi
  • Tách âm: po‧li‧ti‧ka‧ri

Danh từ

[sửa]

politikari đv

  1. Nhà chính trị.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • "politikari", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
  • politikari”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus

Tiếng Faroe

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ politikkur (chính trị) +‎ -ari.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

politikari  (gen. số ít politikara, số nhiều politikarar)

  1. Nhà chính trị.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của politikari
m1 số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom. politikari politikarin politikarar politikararnir
acc. politikara politikaran politikarar politikararnar
dat. politikara politikaranum politikarum politikarunum
gen. politikara politikarans politikara politikaranna

Từ liên hệ

[sửa]