politikari
Giao diện
Tiếng Basque
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ politika (“chính trị”) + -ari.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]politikari đv
Biến cách
[sửa]Biến cách của politikari (dt động vật, kết thúc bằng nguyên âm)
Đọc thêm
[sửa]- "politikari", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
- “politikari”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus
Tiếng Faroe
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ politikkur (“chính trị”) + -ari.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]politikari gđ (gen. số ít politikara, số nhiều politikarar)
Biến cách
[sửa]Biến cách của politikari | ||||
---|---|---|---|---|
m1 | số ít | số nhiều | ||
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | politikari | politikarin | politikarar | politikararnir |
acc. | politikara | politikaran | politikarar | politikararnar |
dat. | politikara | politikaranum | politikarum | politikarunum |
gen. | politikara | politikarans | politikara | politikaranna |
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Basque
- Từ có hậu tố -ari (nghề nghiệp) trong tiếng Basque
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Basque/aɾi
- Vần tiếng Basque/aɾi/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Basque
- tiếng Basque entries with incorrect language header
- Danh từ động vật tiếng Basque
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Nghề nghiệp/Tiếng Basque
- Chính trị/Tiếng Basque
- Mục từ tiếng Faroe
- Từ có hậu tố -ari trong tiếng Faroe
- Mục từ tiếng Faroe có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Faroe
- tiếng Faroe entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Faroe
- Nghề nghiệp/Tiếng Faroe
- Chính trị/Tiếng Faroe