polka
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊl.kə/
Danh từ
[sửa]polka /ˈpoʊl.kə/
Tham khảo
[sửa]- "polka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔl.ka/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
polka /pɔl.ka/ |
polkas /pɔl.ka/ |
polka gc /pɔl.ka/
Tính từ
[sửa]polka kđ /pɔl.ka/
Tham khảo
[sửa]- "polka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)