Bước tới nội dung

polyglotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.ɡlɔt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polyglotte
/pɔ.li.ɡlɔt/
polyglottes
/pɔ.li.ɡlɔt/
Giống cái polyglotte
/pɔ.li.ɡlɔt/
polyglottes
/pɔ.li.ɡlɔt/

polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/

  1. (Bằng) Nhiều thứ tiếng.
    Dictionnaire polyglotte — từ điển nhiều thứ tiếng
  2. Biết nhiều thứ tiếng.
    Interprète polyglotte — người phiên dịch biết nhiều thứ tiếng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít polyglotte
/pɔ.li.ɡlɔt/
polyglottes
/pɔ.li.ɡlɔt/
Số nhiều polyglotte
/pɔ.li.ɡlɔt/
polyglottes
/pɔ.li.ɡlɔt/

polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/

  1. Người biết nhiều thứ tiếng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polyglotte
/pɔ.li.ɡlɔt/
polyglottes
/pɔ.li.ɡlɔt/

polyglotte gc /pɔ.li.ɡlɔt/

  1. Kinh thánh nhiều thứ tiếng.

Tham khảo

[sửa]