Bước tới nội dung

polynomial lag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈlæɡ/

Danh từ

[sửa]

polynomial lag / ˈlæɡ/

  1. (Kinh tế học) Độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số.

Tham khảo

[sửa]