ponton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]ponton
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cầu phao.
Tham khảo
[sửa]- "ponton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ̃.tɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ponton /pɔ̃.tɔ̃/ |
pontons /pɔ̃.tɔ̃/ |
ponton gđ /pɔ̃.tɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ponton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)