Bước tới nội dung

popinjay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.pən.ˌdʒeɪ/

Danh từ

[sửa]

popinjay /ˈpɑː.pən.ˌdʒeɪ/

  1. Kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con vẹt.
  3. (Sử học) Hình con vẹtđầu sào (làm đích tập bắn).
  4. (Tiếng địa phương) Chim gõ kiến.

Tham khảo

[sửa]