Bước tới nội dung

poppet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.pət/

Danh từ

[sửa]

poppet /ˈpɑː.pət/

  1. (Thông tục) Người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật).
    my poppet — em bé thân yêu
  2. (Kỹ thuật) Đầu máy tiện.

Tham khảo

[sửa]