Bước tới nội dung

popple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.pəl/

Danh từ

[sửa]

popple /ˈpɑː.pəl/

  1. Sự cuồn cuộn, sự giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước... ).

Nội động từ

[sửa]

popple nội động từ /ˈpɑː.pəl/

  1. Cuồn cuộn, giạt, nhấp nhô (sóng, nước... ).

Tham khảo

[sửa]