Bước tới nội dung

population

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

population (số nhiều populations) /ˌpɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Số dân, dân số.
    population explosion — sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
  2. (The population) Dân cư.
  3. (Sinh vật học) Quần thể.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.py.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
population
/pɔ.py.la.sjɔ̃/
populations
/pɔ.py.la.sjɔ̃/

population gc /pɔ.py.la.sjɔ̃/

  1. Số dân, dân số.
    Recensement de la population — sự điều tra số dân
    Population d’une ruche — số ong trong thùng ong
  2. (Số nhiều) Quần chúng.
    Les populations laborieuses — quần chúng cần lao
  3. Cư dân.
    Population urbaine — cư dân thành thị
  4. (Số nhiều) Quần thể.

Tham khảo

[sửa]