porousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔr.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

porousness /ˈpɔr.əs.nəs/

  1. Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong.
  2. Trạng thái xốp.

Tham khảo[sửa]