Bước tới nội dung

portal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔr.tᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

portal /ˈpɔr.tᵊl/

  1. Cửa chính, cổng chính.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khung cần trục.
  3. Địa chỉ Internet cho đường dẫn hay đường vào các địa chỉ khác.

Tính từ

[sửa]

portal /ˈpɔr.tᵊl/

  1. (Giải phẫu) Cửa.
    portal vein — tĩnh mạch cửa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực portal
/pɔʁ.tal/
portal
/pɔʁ.tal/
Giống cái portal
/pɔʁ.tal/
portal
/pɔʁ.tal/

portal /pɔʁ.tal/

  1. (Giải phẫu) Thuộc tĩnh mạch cửa.
    Hypertension portale — sự tăng huyết áp tĩnh mạch cửa

Tham khảo

[sửa]