posy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊ.zi/

Danh từ[sửa]

posy /ˈpoʊ.zi/

  1. hoa.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn.

Tham khảo[sửa]