Bước tới nội dung

potato

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
potato

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

potato (số nhiều potatoes) /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ/

  1. Khoai tây.
    sweet potato — khoai lang

Thành ngữ

[sửa]
  • potatoes and point: Chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt.
  • quite the potato:
    1. (Thông tục) Được, ổn, chu.
      such behaviour is not quite the potato — cách cư xử như thế không ổn

Tham khảo

[sửa]