pouncet-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑʊnt.sət./

Danh từ[sửa]

pouncet-box /ˈpɑʊnt.sət./

  1. Hộp lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa.

Tham khảo[sửa]