Bước tới nội dung

powerful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑʊ.ər.fəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

powerful /ˈpɑʊ.ər.fəl/

  1. Hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ.
  2. quyền thế lớn, quyền lực lớn, uy quyền lớn.

Tham khảo

[sửa]