Bước tới nội dung

préfiguration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préfiguration
/pʁe.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
préfiguration
/pʁe.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

préfiguration gc /pʁe.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Văn học) Sự hình dung trước, sự biểu hiện trước; sự báo trước.
  2. Hiện tượng biểu hiện trước, điều báo trước (việc gì).

Tham khảo

[sửa]